Da là một chất liệu cao cấp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất giày, dép, túi xách đến balo. Trong ngành nội thất, da được sử dụng phổ biến để bọc sofa, bàn ghế ăn và da Cleo là một trong những lựa chọn không nên bỏ qua trong lĩnh vực này. Vậy da Cleo là da gì? Hãy cùng KENZA khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Contents
Da Cleo là da gì?
Da Cleo là tên thương mại của một dòng da tổng hợp (simili hoặc PU cao cấp), được cấu tạo từ lớp nền vải và phủ bề mặt bằng nhựa PVC hoặc polyurethane. Với công nghệ sản xuất hiện đại, loại da này có vân nổi tự nhiên, độ mềm cao, tạo cảm giác tương tự như da thật khi chạm tay.

Đặc điểm của da cleo
Da Cleo được sản xuất bằng công nghệ ép nhiều lớp:
-
Lớp nền vải (thường là polyester hoặc cotton) tạo sự dẻo dai, giúp da không bị co giãn hay nứt gãy.
-
Lớp phủ bề mặt bằng nhựa PVC hoặc PU được tạo vân, dập nổi mô phỏng kết cấu của da thật.
Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp da Cleo có độ mềm mịn, màu sắc tự nhiên, và cảm giác chạm gần giống da thật, phù hợp cho các thiết kế sofa hiện đại.
Phân loại da Cleo phổ biến trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, da Cleo có thể chia thành hai nhóm chính:
-
Da Cleo PVC: Là loại simili truyền thống, phủ nhựa PVC. Bề mặt hơi cứng hơn nhưng có độ bóng và độ bền màu cao. Phù hợp cho các không gian thương mại như quán café, văn phòng, nhà hàng.
-
Da Cleo PU (Polyurethane): Là phiên bản cao cấp hơn, mềm hơn, co giãn tốt, bề mặt mịn như da thật. Phù hợp cho sofa gia đình, phòng khách, khu vực tiếp khách sang trọng.

Xuất xứ của da cleo
Da Cleo hiện được sản xuất chủ yếu tại các nhà máy ở Hàn Quốc, Trung Quốc và Malaysia, theo tiêu chuẩn kỹ thuật của châu Âu.
Một số thương hiệu da Cleo cao cấp còn có nguồn gốc từ Hàn Quốc hoặc Ý, với công nghệ xử lý thân thiện môi trường, không chứa kim loại nặng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng.
>>> Cùng tìm hiểu thêm: Sofa da nhập khẩu có kiểu dáng sang trọng và quý phái
Ưu và nhược điểm của da cleo
Dưới đây là một số ưu nhược điểm nổi bật của da cleo mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
Ưu điểm
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của da Cleo mà bạn có thể tham khảo:
-
Thẩm mỹ cao: Màu sắc đa dạng, vân da sắc nét, bề mặt bóng nhẹ tạo cảm giác sang trọng.
-
Chống thấm tốt – dễ vệ sinh: Lau sạch dễ dàng chỉ với khăn ẩm, không thấm nước hay bụi bẩn.
-
Độ co giãn vừa phải: Không bị nhăn nhiều khi sử dụng lâu.
-
Chi phí hợp lý: Giá thấp hơn nhiều so với da thật, tối ưu ngân sách cho người dùng.

Nhược điểm
-
Độ bền trung bình, 3–5 năm tùy điều kiện sử dụng.
-
Nếu tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng hoặc độ ẩm cao, bề mặt có thể bong hoặc nứt nhẹ.
-
Không có khả năng “lên màu” tự nhiên theo thời gian như da thật.
Bảng màu da cleo
Da Cleo là một loại da công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất, đặc biệt là để bọc sofa, ghế ăn. Ưu điểm của da Cleo là màu sắc đa dạng, bền màu, dễ vệ sinh và giá thành hợp lý.
Bảng màu da Cleo thường bao gồm những màu cụ thể như sau:
- Màu trung tính: Trắng, đen, xám, nâu các tông. Đây là những màu sắc cơ bản, dễ phối hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau, tạo nên không gian thanh lịch và hiện đại.
- Màu pastel: Hồng nhạt, xanh nhạt, tím nhạt,… Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thư thái và phù hợp với những không gian nội thất theo phong cách vintage, shabby chic.
- Màu sắc nổi bật: Đỏ, xanh lá, vàng, cam,… Tạo điểm nhấn cho không gian, phù hợp với những người yêu thích sự cá tính và độc đáo.

Phân biệt da Cleo và da Simili
Dưới đây là bảng so sánh cụ thể về sự khác biệt của da Cleo và da Simili mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
| Phân biệt | Da Cleo | Da Simili |
|---|---|---|
| Cấu tạo | Da Cleo thường được cấu tạo từ ba lớp, nhờ đó có độ bền tương đối ổn định. | Da Simili thường được cấu tạo từ hai lớp, với độ bền tương đương với da Cleo. |
| Màu sắc | Da công nghiệp có màu sắc đa dạng với nhiều mã màu khác nhau. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp theo sở thích và nhu cầu, giúp tăng cường sự hài hòa với phong cách trang trí của căn phòng. | Màu sắc đa dạng hơn da Cleo. |
| Độ bền và chất lượng | Tuổi thọ của sản phẩm từ da thường dao động từ 3 đến 4 năm. Thực tế, điều kiện môi trường sống có thể thay đổi, vì vậy việc thay đổi mẫu mã và kiểu dáng sản phẩm sau khoảng thời gian này là điều cần thiết. | Độ bền và chất lượng kém dao động dưới 3 đến 4 năm. |
| Độ phổ biến | Không phổ biến bằng da Simili. | Da Simili phổ biến hơn so với da Cleo. |
| Giá thành | 110.000 – 150.000 (vnđ) / mét. | 70.000 – 120.000 (vnđ) / mét. |

Ứng dụng của da cleo là gì?
Da Cleo, một loại da công nghiệp cao cấp, đã trở thành một vật liệu quen thuộc và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là trong ngành nội thất và thời trang.
Ứng dụng trong ngành nội thất:
- Bọc sofa, ghế: Da Cleo được sử dụng để bọc các loại sofa, ghế đơn, ghế dài… tạo nên những bộ nội thất sang trọng, hiện đại và dễ dàng vệ sinh.
- Bọc đệm: Da Cleo còn được dùng để bọc đệm ghế, đệm sofa, tạo cảm giác êm ái, thoải mái cho người sử dụng.
- Bọc bàn ghế ăn: Da Cleo giúp tạo nên những bộ bàn ghế ăn đẹp mắt, bền bỉ và dễ lau chùi.
- Tạo điểm nhấn cho không gian: Với màu sắc đa dạng và bề mặt bóng đẹp, da Cleo giúp tạo điểm nhấn cho nhiều không gian khác nhau như phòng khách, phòng làm việc, quán cafe…
Ứng dụng trong ngành thời trang:
- Sản xuất túi xách: Da Cleo được sử dụng để sản xuất các loại túi xách, ví da, cặp sách… với độ bền cao và kiểu dáng đa dạng.
- Sản xuất giày dép: Da Cleo được sử dụng để sản xuất giày dép, đặc biệt là giày công sở, giày thể thao…
- Sản xuất các phụ kiện thời trang khác: Da Cleo còn được sử dụng để sản xuất các phụ kiện thời trang khác như thắt lưng, vòng tay…



Tóm lại, da Cleo là gì? Đây là một lựa chọn cao cấp trong ngành nội thất, kết hợp giữa thẩm mỹ và độ bền. Với nhiều màu sắc và tính năng nổi bật, da Cleo không chỉ làm đẹp cho sofa và bàn ghế ăn mà còn đảm bảo sự bền bỉ và dễ bảo trì. Hãy theo dõi KENZA để cập nhật thêm những nội dung hữu ích!
>>> Tham khảo thêm: Da bò nguyên tấm là gì?
